--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fence in chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hiện tại
:
present; existing; at presenthiện tại nối liền với quá khứThe present is bound up with the past
+
cam đoan
:
To guarantee, to answer forcam đoan khai đúng sự thậtto answer for the truthfulness of one's declaration
+
surmount
:
khắc phục, vượt quato surmount difficulty khắc phục khó khăn
+
nhổ neo
:
Weigh anchorTàu nhổ neo ra khơiThe ship weighed anchor and steamed off to the high seas
+
con cái
:
Childrensinh con đẻ cáito beget children